Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Khí quyển

Hoán đổi
Thay đổi thành Khí quyển sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Khí quyển

1 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = 96.784110535406 [Khí quyển]
[Khí quyển] = [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] * 96.784110535406
Để chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Khí quyển nhân Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông * 96.784110535406.

Ví dụ

35 Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Khí quyển
35 [kgf/mm2] * 96.784110535406 = 3387.4438687392 [atm]

Bảng chuyển đổi

Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông Khí quyển
0.01 kgf/mm20.96784110535406 atm
0.1 kgf/mm29.6784110535406 atm
1 kgf/mm296.784110535406 atm
2 kgf/mm2193.56822107081 atm
3 kgf/mm2290.35233160622 atm
4 kgf/mm2387.13644214162 atm
5 kgf/mm2483.92055267703 atm
10 kgf/mm2967.84110535406 atm
15 kgf/mm21451.7616580311 atm
50 kgf/mm24839.2055267703 atm
100 kgf/mm29678.4110535406 atm
500 kgf/mm248392.055267703 atm
1000 kgf/mm296784.110535406 atm

Thay đổi thành