Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Mã số
Thay đổi thành Mã số sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Mã số
1 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = 9806650 [Mã số]
[Mã số] = [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] * 9806650
Để chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Mã số nhân Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông * 9806650.
Ví dụ
15 Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Mã số
15 [kgf/mm2] * 9806650 = 147099750 [Pa]
Bảng chuyển đổi
| Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông | Mã số |
| 0.01 kgf/mm2 | 98066.5 Pa |
| 0.1 kgf/mm2 | 980665 Pa |
| 1 kgf/mm2 | 9806650 Pa |
| 2 kgf/mm2 | 19613300 Pa |
| 3 kgf/mm2 | 29419950 Pa |
| 4 kgf/mm2 | 39226600 Pa |
| 5 kgf/mm2 | 49033250 Pa |
| 10 kgf/mm2 | 98066500 Pa |
| 15 kgf/mm2 | 147099750 Pa |
| 50 kgf/mm2 | 490332500 Pa |
| 100 kgf/mm2 | 980665000 Pa |
| 500 kgf/mm2 | 4903325000 Pa |
| 1000 kgf/mm2 | 9806650000 Pa |
Thay đổi thành