Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông

1 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = 204816.14362396 [Pounds trên mỗi foot vuông]
[Pounds trên mỗi foot vuông] = [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] * 204816.14362396
Để chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông nhân Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông * 204816.14362396.

Ví dụ

28 Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông
28 [kgf/mm2] * 204816.14362396 = 5734852.0214708 [psf]

Bảng chuyển đổi

Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông Pounds trên mỗi foot vuông
0.01 kgf/mm22048.1614362396 psf
0.1 kgf/mm220481.614362396 psf
1 kgf/mm2204816.14362396 psf
2 kgf/mm2409632.28724792 psf
3 kgf/mm2614448.43087187 psf
4 kgf/mm2819264.57449583 psf
5 kgf/mm21024080.7181198 psf
10 kgf/mm22048161.4362396 psf
15 kgf/mm23072242.1543594 psf
50 kgf/mm210240807.181198 psf
100 kgf/mm220481614.362396 psf
500 kgf/mm2102408071.81198 psf
1000 kgf/mm2204816143.62396 psf

Thay đổi thành