Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông

1 [Pounds trên mỗi foot vuông] = 4.8824276363488E-6 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông]
[Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = [Pounds trên mỗi foot vuông] / 204816.14362396
Để chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông chia Pounds trên mỗi foot vuông / 204816.14362396.

Ví dụ

32 Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
32 [psf] / 204816.14362396 = 0.00015623768436316 [kgf/mm2]

Bảng chuyển đổi

Pounds trên mỗi foot vuông Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
0.01 psf4.8824276363488E-8 kgf/mm2
0.1 psf4.8824276363488E-7 kgf/mm2
1 psf4.8824276363488E-6 kgf/mm2
2 psf9.7648552726976E-6 kgf/mm2
3 psf1.4647282909046E-5 kgf/mm2
4 psf1.9529710545395E-5 kgf/mm2
5 psf2.4412138181744E-5 kgf/mm2
10 psf4.8824276363488E-5 kgf/mm2
15 psf7.3236414545232E-5 kgf/mm2
50 psf0.00024412138181744 kgf/mm2
100 psf0.00048824276363488 kgf/mm2
500 psf0.0024412138181744 kgf/mm2
1000 psf0.0048824276363488 kgf/mm2

Thay đổi thành