Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Mét vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông

1 [Pounds trên mỗi foot vuông] = 4.8824276363488 [Lực lượng kg trên Mét vuông]
[Lực lượng kg trên Mét vuông] = [Pounds trên mỗi foot vuông] * 4.8824276363488
Để chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông nhân Pounds trên mỗi foot vuông * 4.8824276363488.

Ví dụ

30 Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông
30 [psf] * 4.8824276363488 = 146.47282909046 [kgf/m2]

Bảng chuyển đổi

Pounds trên mỗi foot vuông Lực lượng kg trên Mét vuông
0.01 psf0.048824276363488 kgf/m2
0.1 psf0.48824276363488 kgf/m2
1 psf4.8824276363488 kgf/m2
2 psf9.7648552726976 kgf/m2
3 psf14.647282909046 kgf/m2
4 psf19.529710545395 kgf/m2
5 psf24.412138181744 kgf/m2
10 psf48.824276363488 kgf/m2
15 psf73.236414545232 kgf/m2
50 psf244.12138181744 kgf/m2
100 psf488.24276363488 kgf/m2
500 psf2441.2138181744 kgf/m2
1000 psf4882.4276363488 kgf/m2

Thay đổi thành