Pounds trên mỗi foot vuông sang Millipascal
Chuyển đổi psf sang mPa
Thay đổi thành Millipascal sang Pounds trên mỗi foot vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Millipascal
1 [Pounds trên mỗi foot vuông] = 47880.25898 [Millipascal]
[Millipascal] = [Pounds trên mỗi foot vuông] * 47880.25898
Để chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Millipascal nhân Pounds trên mỗi foot vuông * 47880.25898.
Ví dụ
20 Pounds trên mỗi foot vuông sang Millipascal
20 [psf] * 47880.25898 = 957605.1796 [mPa]
Bảng chuyển đổi
Pounds trên mỗi foot vuông | Millipascal |
0.01 psf | 478.8025898 mPa |
0.1 psf | 4788.025898 mPa |
1 psf | 47880.25898 mPa |
2 psf | 95760.51796 mPa |
3 psf | 143640.77694 mPa |
4 psf | 191521.03592 mPa |
5 psf | 239401.2949 mPa |
10 psf | 478802.5898 mPa |
15 psf | 718203.8847 mPa |
50 psf | 2394012.949 mPa |
100 psf | 4788025.898 mPa |
500 psf | 23940129.49 mPa |
1000 psf | 47880258.98 mPa |
Thay đổi thành