Millipascal sang Pounds trên mỗi foot vuông
Chuyển đổi mPa sang psf
Thay đổi thành Pounds trên mỗi foot vuông sang Millipascal
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Millipascal sang Pounds trên mỗi foot vuông
1 [Millipascal] = 2.0885434233297E-5 [Pounds trên mỗi foot vuông]
[Pounds trên mỗi foot vuông] = [Millipascal] / 47880.25898
Để chuyển đổi Millipascal sang Pounds trên mỗi foot vuông chia Millipascal / 47880.25898.
Ví dụ
28 Millipascal sang Pounds trên mỗi foot vuông
28 [mPa] / 47880.25898 = 0.00058479215853231 [psf]
Bảng chuyển đổi
| Millipascal | Pounds trên mỗi foot vuông |
| 0.01 mPa | 2.0885434233297E-7 psf |
| 0.1 mPa | 2.0885434233297E-6 psf |
| 1 mPa | 2.0885434233297E-5 psf |
| 2 mPa | 4.1770868466593E-5 psf |
| 3 mPa | 6.265630269989E-5 psf |
| 4 mPa | 8.3541736933186E-5 psf |
| 5 mPa | 0.00010442717116648 psf |
| 10 mPa | 0.00020885434233297 psf |
| 15 mPa | 0.00031328151349945 psf |
| 50 mPa | 0.0010442717116648 psf |
| 100 mPa | 0.0020885434233297 psf |
| 500 mPa | 0.010442717116648 psf |
| 1000 mPa | 0.020885434233297 psf |
Thay đổi thành