Millipascal sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Millipascal
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Millipascal sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
1 [Millipascal] = 1.0197162129779E-8 [Lực lượng kg trên Centimet vuông]
[Lực lượng kg trên Centimet vuông] = [Millipascal] / 98066500
Để chuyển đổi Millipascal sang Lực lượng kg trên Centimet vuông chia Millipascal / 98066500.
Ví dụ
31 Millipascal sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
31 [mPa] / 98066500 = 3.1611202602316E-7 [kgf/cm2]
Bảng chuyển đổi
Millipascal | Lực lượng kg trên Centimet vuông |
0.01 mPa | 1.0197162129779E-10 kgf/cm2 |
0.1 mPa | 1.0197162129779E-9 kgf/cm2 |
1 mPa | 1.0197162129779E-8 kgf/cm2 |
2 mPa | 2.0394324259559E-8 kgf/cm2 |
3 mPa | 3.0591486389338E-8 kgf/cm2 |
4 mPa | 4.0788648519117E-8 kgf/cm2 |
5 mPa | 5.0985810648896E-8 kgf/cm2 |
10 mPa | 1.0197162129779E-7 kgf/cm2 |
15 mPa | 1.5295743194669E-7 kgf/cm2 |
50 mPa | 5.0985810648896E-7 kgf/cm2 |
100 mPa | 1.0197162129779E-6 kgf/cm2 |
500 mPa | 5.0985810648896E-6 kgf/cm2 |
1000 mPa | 1.0197162129779E-5 kgf/cm2 |
Thay đổi thành