Pounds trên mỗi foot vuông sang Pounds mỗi inch vuông
Chuyển đổi psf sang psi
Thay đổi thành Pounds mỗi inch vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Pounds mỗi inch vuông
1 [Pounds trên mỗi foot vuông] = 0.0069444444443639 [Pounds mỗi inch vuông]
[Pounds mỗi inch vuông] = [Pounds trên mỗi foot vuông] / 144.00000000167
Để chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Pounds mỗi inch vuông chia Pounds trên mỗi foot vuông / 144.00000000167.
Ví dụ
27 Pounds trên mỗi foot vuông sang Pounds mỗi inch vuông
27 [psf] / 144.00000000167 = 0.18749999999782 [psi]
Bảng chuyển đổi
Pounds trên mỗi foot vuông | Pounds mỗi inch vuông |
0.01 psf | 6.9444444443639E-5 psi |
0.1 psf | 0.00069444444443639 psi |
1 psf | 0.0069444444443639 psi |
2 psf | 0.013888888888728 psi |
3 psf | 0.020833333333092 psi |
4 psf | 0.027777777777455 psi |
5 psf | 0.034722222221819 psi |
10 psf | 0.069444444443639 psi |
15 psf | 0.10416666666546 psi |
50 psf | 0.34722222221819 psi |
100 psf | 0.69444444443639 psi |
500 psf | 3.4722222221819 psi |
1000 psf | 6.9444444443639 psi |
Thay đổi thành