Pounds trên mỗi foot vuông sang Mã số

Chuyển đổi psf sang Pa
Hoán đổi
Thay đổi thành Mã số sang Pounds trên mỗi foot vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Mã số

1 [Pounds trên mỗi foot vuông] = 47.88025898 [Mã số]
[Mã số] = [Pounds trên mỗi foot vuông] * 47.88025898
Để chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Mã số nhân Pounds trên mỗi foot vuông * 47.88025898.

Ví dụ

15 Pounds trên mỗi foot vuông sang Mã số
15 [psf] * 47.88025898 = 718.2038847 [Pa]

Bảng chuyển đổi

Pounds trên mỗi foot vuông Mã số
0.01 psf0.4788025898 Pa
0.1 psf4.788025898 Pa
1 psf47.88025898 Pa
2 psf95.76051796 Pa
3 psf143.64077694 Pa
4 psf191.52103592 Pa
5 psf239.4012949 Pa
10 psf478.8025898 Pa
15 psf718.2038847 Pa
50 psf2394.012949 Pa
100 psf4788.025898 Pa
500 psf23940.12949 Pa
1000 psf47880.25898 Pa

Thay đổi thành