Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông

1 [Pounds trên mỗi foot vuông] = 0.00048824276363488 [Lực lượng kg trên Centimet vuông]
[Lực lượng kg trên Centimet vuông] = [Pounds trên mỗi foot vuông] / 2048.1614362396
Để chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông chia Pounds trên mỗi foot vuông / 2048.1614362396.

Ví dụ

31 Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
31 [psf] / 2048.1614362396 = 0.015135525672681 [kgf/cm2]

Bảng chuyển đổi

Pounds trên mỗi foot vuông Lực lượng kg trên Centimet vuông
0.01 psf4.8824276363488E-6 kgf/cm2
0.1 psf4.8824276363488E-5 kgf/cm2
1 psf0.00048824276363488 kgf/cm2
2 psf0.00097648552726976 kgf/cm2
3 psf0.0014647282909046 kgf/cm2
4 psf0.0019529710545395 kgf/cm2
5 psf0.0024412138181744 kgf/cm2
10 psf0.0048824276363488 kgf/cm2
15 psf0.0073236414545232 kgf/cm2
50 psf0.024412138181744 kgf/cm2
100 psf0.048824276363488 kgf/cm2
500 psf0.24412138181744 kgf/cm2
1000 psf0.48824276363488 kgf/cm2

Thay đổi thành