Pounds trên mỗi foot vuông sang Kilopascal
Chuyển đổi psf sang kPa
Thay đổi thành Kilopascal sang Pounds trên mỗi foot vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Kilopascal
1 [Pounds trên mỗi foot vuông] = 0.04788025898 [Kilopascal]
[Kilopascal] = [Pounds trên mỗi foot vuông] / 20.885434233297
Để chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Kilopascal chia Pounds trên mỗi foot vuông / 20.885434233297.
Ví dụ
10 Pounds trên mỗi foot vuông sang Kilopascal
10 [psf] / 20.885434233297 = 0.4788025898 [kPa]
Bảng chuyển đổi
Pounds trên mỗi foot vuông | Kilopascal |
0.01 psf | 0.0004788025898 kPa |
0.1 psf | 0.004788025898 kPa |
1 psf | 0.04788025898 kPa |
2 psf | 0.09576051796 kPa |
3 psf | 0.14364077694 kPa |
4 psf | 0.19152103592 kPa |
5 psf | 0.2394012949 kPa |
10 psf | 0.4788025898 kPa |
15 psf | 0.7182038847 kPa |
50 psf | 2.394012949 kPa |
100 psf | 4.788025898 kPa |
500 psf | 23.94012949 kPa |
1000 psf | 47.88025898 kPa |
Thay đổi thành