Pounds trên mỗi foot vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông
Chuyển đổi psf sang ksi
Thay đổi thành Kilopounds mỗi Inch vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông
1 [Pounds trên mỗi foot vuông] = 6.9444444443639E-6 [Kilopounds mỗi Inch vuông]
[Kilopounds mỗi Inch vuông] = [Pounds trên mỗi foot vuông] / 144000.00000167
Để chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông chia Pounds trên mỗi foot vuông / 144000.00000167.
Ví dụ
29 Pounds trên mỗi foot vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông
29 [psf] / 144000.00000167 = 0.00020138888888655 [ksi]
Bảng chuyển đổi
Pounds trên mỗi foot vuông | Kilopounds mỗi Inch vuông |
0.01 psf | 6.9444444443639E-8 ksi |
0.1 psf | 6.9444444443639E-7 ksi |
1 psf | 6.9444444443639E-6 ksi |
2 psf | 1.3888888888728E-5 ksi |
3 psf | 2.0833333333092E-5 ksi |
4 psf | 2.7777777777455E-5 ksi |
5 psf | 3.4722222221819E-5 ksi |
10 psf | 6.9444444443639E-5 ksi |
15 psf | 0.00010416666666546 ksi |
50 psf | 0.00034722222221819 ksi |
100 psf | 0.00069444444443639 ksi |
500 psf | 0.0034722222221819 ksi |
1000 psf | 0.0069444444443639 ksi |
Thay đổi thành