Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực Gram trên Centimet vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Lực Gram trên Centimet vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực Gram trên Centimet vuông

1 [Pounds trên mỗi foot vuông] = 0.48824276363488 [Lực Gram trên Centimet vuông]
[Lực Gram trên Centimet vuông] = [Pounds trên mỗi foot vuông] / 2.0481614362396
Để chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực Gram trên Centimet vuông chia Pounds trên mỗi foot vuông / 2.0481614362396.

Ví dụ

33 Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực Gram trên Centimet vuông
33 [psf] / 2.0481614362396 = 16.112011199951 [gf/cm2]

Bảng chuyển đổi

Pounds trên mỗi foot vuông Lực Gram trên Centimet vuông
0.01 psf0.0048824276363488 gf/cm2
0.1 psf0.048824276363488 gf/cm2
1 psf0.48824276363488 gf/cm2
2 psf0.97648552726976 gf/cm2
3 psf1.4647282909046 gf/cm2
4 psf1.9529710545395 gf/cm2
5 psf2.4412138181744 gf/cm2
10 psf4.8824276363488 gf/cm2
15 psf7.3236414545232 gf/cm2
50 psf24.412138181744 gf/cm2
100 psf48.824276363488 gf/cm2
500 psf244.12138181744 gf/cm2
1000 psf488.24276363488 gf/cm2

Thay đổi thành