Lực Gram trên Centimet vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực Gram trên Centimet vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực Gram trên Centimet vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông

1 [Lực Gram trên Centimet vuông] = 2.0481614362396 [Pounds trên mỗi foot vuông]
[Pounds trên mỗi foot vuông] = [Lực Gram trên Centimet vuông] * 2.0481614362396
Để chuyển đổi Lực Gram trên Centimet vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông nhân Lực Gram trên Centimet vuông * 2.0481614362396.

Ví dụ

28 Lực Gram trên Centimet vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông
28 [gf/cm2] * 2.0481614362396 = 57.348520214708 [psf]

Bảng chuyển đổi

Lực Gram trên Centimet vuông Pounds trên mỗi foot vuông
0.01 gf/cm20.020481614362396 psf
0.1 gf/cm20.20481614362396 psf
1 gf/cm22.0481614362396 psf
2 gf/cm24.0963228724792 psf
3 gf/cm26.1444843087188 psf
4 gf/cm28.1926457449583 psf
5 gf/cm210.240807181198 psf
10 gf/cm220.481614362396 psf
15 gf/cm230.722421543594 psf
50 gf/cm2102.40807181198 psf
100 gf/cm2204.81614362396 psf
500 gf/cm21024.0807181198 psf
1000 gf/cm22048.1614362396 psf

Thay đổi thành