Lực Gram trên Centimet vuông sang Millipascal
Thay đổi thành Millipascal sang Lực Gram trên Centimet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lực Gram trên Centimet vuông sang Millipascal
1 [Lực Gram trên Centimet vuông] = 98066.5 [Millipascal]
[Millipascal] = [Lực Gram trên Centimet vuông] * 98066.5
Để chuyển đổi Lực Gram trên Centimet vuông sang Millipascal nhân Lực Gram trên Centimet vuông * 98066.5.
Ví dụ
20 Lực Gram trên Centimet vuông sang Millipascal
20 [gf/cm2] * 98066.5 = 1961330 [mPa]
Bảng chuyển đổi
| Lực Gram trên Centimet vuông | Millipascal |
| 0.01 gf/cm2 | 980.665 mPa |
| 0.1 gf/cm2 | 9806.65 mPa |
| 1 gf/cm2 | 98066.5 mPa |
| 2 gf/cm2 | 196133 mPa |
| 3 gf/cm2 | 294199.5 mPa |
| 4 gf/cm2 | 392266 mPa |
| 5 gf/cm2 | 490332.5 mPa |
| 10 gf/cm2 | 980665 mPa |
| 15 gf/cm2 | 1470997.5 mPa |
| 50 gf/cm2 | 4903325 mPa |
| 100 gf/cm2 | 9806650 mPa |
| 500 gf/cm2 | 49033250 mPa |
| 1000 gf/cm2 | 98066500 mPa |
Thay đổi thành