Lực Gram trên Centimet vuông sang Kilopascal

Hoán đổi
Thay đổi thành Kilopascal sang Lực Gram trên Centimet vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực Gram trên Centimet vuông sang Kilopascal

1 [Lực Gram trên Centimet vuông] = 0.0980665 [Kilopascal]
[Kilopascal] = [Lực Gram trên Centimet vuông] / 10.197162129779
Để chuyển đổi Lực Gram trên Centimet vuông sang Kilopascal chia Lực Gram trên Centimet vuông / 10.197162129779.

Ví dụ

10 Lực Gram trên Centimet vuông sang Kilopascal
10 [gf/cm2] / 10.197162129779 = 0.980665 [kPa]

Bảng chuyển đổi

Lực Gram trên Centimet vuông Kilopascal
0.01 gf/cm20.000980665 kPa
0.1 gf/cm20.00980665 kPa
1 gf/cm20.0980665 kPa
2 gf/cm20.196133 kPa
3 gf/cm20.2941995 kPa
4 gf/cm20.392266 kPa
5 gf/cm20.4903325 kPa
10 gf/cm20.980665 kPa
15 gf/cm21.4709975 kPa
50 gf/cm24.903325 kPa
100 gf/cm29.80665 kPa
500 gf/cm249.03325 kPa
1000 gf/cm298.0665 kPa

Thay đổi thành