Lực Gram trên Centimet vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Mét vuông sang Lực Gram trên Centimet vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực Gram trên Centimet vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông

1 [Lực Gram trên Centimet vuông] = 10 [Lực lượng kg trên Mét vuông]
[Lực lượng kg trên Mét vuông] = [Lực Gram trên Centimet vuông] * 10
Để chuyển đổi Lực Gram trên Centimet vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông nhân Lực Gram trên Centimet vuông * 10.

Ví dụ

30 Lực Gram trên Centimet vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông
30 [gf/cm2] * 10 = 300 [kgf/m2]

Bảng chuyển đổi

Lực Gram trên Centimet vuông Lực lượng kg trên Mét vuông
0.01 gf/cm20.1 kgf/m2
0.1 gf/cm21 kgf/m2
1 gf/cm210 kgf/m2
2 gf/cm220 kgf/m2
3 gf/cm230 kgf/m2
4 gf/cm240 kgf/m2
5 gf/cm250 kgf/m2
10 gf/cm2100 kgf/m2
15 gf/cm2150 kgf/m2
50 gf/cm2500 kgf/m2
100 gf/cm21000 kgf/m2
500 gf/cm25000 kgf/m2
1000 gf/cm210000 kgf/m2

Thay đổi thành