Lực Gram trên Centimet vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Kilopounds mỗi Inch vuông sang Lực Gram trên Centimet vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực Gram trên Centimet vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông

1 [Lực Gram trên Centimet vuông] = 1.4223343307054E-5 [Kilopounds mỗi Inch vuông]
[Kilopounds mỗi Inch vuông] = [Lực Gram trên Centimet vuông] / 70306.957964239
Để chuyển đổi Lực Gram trên Centimet vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông chia Lực Gram trên Centimet vuông / 70306.957964239.

Ví dụ

29 Lực Gram trên Centimet vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông
29 [gf/cm2] / 70306.957964239 = 0.00041247695590457 [ksi]

Bảng chuyển đổi

Lực Gram trên Centimet vuông Kilopounds mỗi Inch vuông
0.01 gf/cm21.4223343307054E-7 ksi
0.1 gf/cm21.4223343307054E-6 ksi
1 gf/cm21.4223343307054E-5 ksi
2 gf/cm22.8446686614109E-5 ksi
3 gf/cm24.2670029921163E-5 ksi
4 gf/cm25.6893373228217E-5 ksi
5 gf/cm27.1116716535271E-5 ksi
10 gf/cm20.00014223343307054 ksi
15 gf/cm20.00021335014960581 ksi
50 gf/cm20.00071116716535271 ksi
100 gf/cm20.0014223343307054 ksi
500 gf/cm20.0071116716535271 ksi
1000 gf/cm20.014223343307054 ksi

Thay đổi thành