Lực Gram trên Centimet vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
Thay đổi thành Newton trên mỗi mét vuông sang Lực Gram trên Centimet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lực Gram trên Centimet vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
1 [Lực Gram trên Centimet vuông] = 98.0665 [Newton trên mỗi mét vuông]
[Newton trên mỗi mét vuông] = [Lực Gram trên Centimet vuông] * 98.0665
Để chuyển đổi Lực Gram trên Centimet vuông sang Newton trên mỗi mét vuông nhân Lực Gram trên Centimet vuông * 98.0665.
Ví dụ
38 Lực Gram trên Centimet vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
38 [gf/cm2] * 98.0665 = 3726.527 [N/m2]
Bảng chuyển đổi
| Lực Gram trên Centimet vuông | Newton trên mỗi mét vuông |
| 0.01 gf/cm2 | 0.980665 N/m2 |
| 0.1 gf/cm2 | 9.80665 N/m2 |
| 1 gf/cm2 | 98.0665 N/m2 |
| 2 gf/cm2 | 196.133 N/m2 |
| 3 gf/cm2 | 294.1995 N/m2 |
| 4 gf/cm2 | 392.266 N/m2 |
| 5 gf/cm2 | 490.3325 N/m2 |
| 10 gf/cm2 | 980.665 N/m2 |
| 15 gf/cm2 | 1470.9975 N/m2 |
| 50 gf/cm2 | 4903.325 N/m2 |
| 100 gf/cm2 | 9806.65 N/m2 |
| 500 gf/cm2 | 49033.25 N/m2 |
| 1000 gf/cm2 | 98066.5 N/m2 |
Thay đổi thành