Lực Gram trên Centimet vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
Thay đổi thành Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Lực Gram trên Centimet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lực Gram trên Centimet vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
1 [Lực Gram trên Centimet vuông] = 1.0E-5 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông]
[Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = [Lực Gram trên Centimet vuông] / 100000
Để chuyển đổi Lực Gram trên Centimet vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông chia Lực Gram trên Centimet vuông / 100000.
Ví dụ
32 Lực Gram trên Centimet vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
32 [gf/cm2] / 100000 = 0.00032 [kgf/mm2]
Bảng chuyển đổi
| Lực Gram trên Centimet vuông | Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông |
| 0.01 gf/cm2 | 1.0E-7 kgf/mm2 |
| 0.1 gf/cm2 | 1.0E-6 kgf/mm2 |
| 1 gf/cm2 | 1.0E-5 kgf/mm2 |
| 2 gf/cm2 | 2.0E-5 kgf/mm2 |
| 3 gf/cm2 | 3.0E-5 kgf/mm2 |
| 4 gf/cm2 | 4.0E-5 kgf/mm2 |
| 5 gf/cm2 | 5.0E-5 kgf/mm2 |
| 10 gf/cm2 | 0.0001 kgf/mm2 |
| 15 gf/cm2 | 0.00015 kgf/mm2 |
| 50 gf/cm2 | 0.0005 kgf/mm2 |
| 100 gf/cm2 | 0.001 kgf/mm2 |
| 500 gf/cm2 | 0.005 kgf/mm2 |
| 1000 gf/cm2 | 0.01 kgf/mm2 |
Thay đổi thành