Lực Gram trên Centimet vuông sang Khí quyển
Thay đổi thành Khí quyển sang Lực Gram trên Centimet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lực Gram trên Centimet vuông sang Khí quyển
1 [Lực Gram trên Centimet vuông] = 0.00096784110535406 [Khí quyển]
[Khí quyển] = [Lực Gram trên Centimet vuông] / 1033.2274527999
Để chuyển đổi Lực Gram trên Centimet vuông sang Khí quyển chia Lực Gram trên Centimet vuông / 1033.2274527999.
Ví dụ
35 Lực Gram trên Centimet vuông sang Khí quyển
35 [gf/cm2] / 1033.2274527999 = 0.033874438687392 [atm]
Bảng chuyển đổi
| Lực Gram trên Centimet vuông | Khí quyển |
| 0.01 gf/cm2 | 9.6784110535406E-6 atm |
| 0.1 gf/cm2 | 9.6784110535406E-5 atm |
| 1 gf/cm2 | 0.00096784110535406 atm |
| 2 gf/cm2 | 0.0019356822107081 atm |
| 3 gf/cm2 | 0.0029035233160622 atm |
| 4 gf/cm2 | 0.0038713644214162 atm |
| 5 gf/cm2 | 0.0048392055267703 atm |
| 10 gf/cm2 | 0.0096784110535406 atm |
| 15 gf/cm2 | 0.014517616580311 atm |
| 50 gf/cm2 | 0.048392055267703 atm |
| 100 gf/cm2 | 0.096784110535406 atm |
| 500 gf/cm2 | 0.48392055267703 atm |
| 1000 gf/cm2 | 0.96784110535406 atm |
Thay đổi thành