Khí quyển sang Lực Gram trên Centimet vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Lực Gram trên Centimet vuông sang Khí quyển
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Khí quyển sang Lực Gram trên Centimet vuông

1 [Khí quyển] = 1033.2274527999 [Lực Gram trên Centimet vuông]
[Lực Gram trên Centimet vuông] = [Khí quyển] * 1033.2274527999
Để chuyển đổi Khí quyển sang Lực Gram trên Centimet vuông nhân Khí quyển * 1033.2274527999.

Ví dụ

33 Khí quyển sang Lực Gram trên Centimet vuông
33 [atm] * 1033.2274527999 = 34096.505942396 [gf/cm2]

Bảng chuyển đổi

Khí quyển Lực Gram trên Centimet vuông
0.01 atm10.332274527999 gf/cm2
0.1 atm103.32274527999 gf/cm2
1 atm1033.2274527999 gf/cm2
2 atm2066.4549055998 gf/cm2
3 atm3099.6823583997 gf/cm2
4 atm4132.9098111995 gf/cm2
5 atm5166.1372639994 gf/cm2
10 atm10332.274527999 gf/cm2
15 atm15498.411791998 gf/cm2
50 atm51661.372639994 gf/cm2
100 atm103322.74527999 gf/cm2
500 atm516613.72639994 gf/cm2
1000 atm1033227.4527999 gf/cm2

Thay đổi thành