Khí quyển sang Megapascal
Chuyển đổi atm sang MPa
Thay đổi thành Megapascal sang Khí quyển
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Khí quyển sang Megapascal
1 [Khí quyển] = 0.101325 [Megapascal]
[Megapascal] = [Khí quyển] / 9.8692326671601
Để chuyển đổi Khí quyển sang Megapascal chia Khí quyển / 9.8692326671601.
Ví dụ
12 Khí quyển sang Megapascal
12 [atm] / 9.8692326671601 = 1.2159 [MPa]
Bảng chuyển đổi
Khí quyển | Megapascal |
0.01 atm | 0.00101325 MPa |
0.1 atm | 0.0101325 MPa |
1 atm | 0.101325 MPa |
2 atm | 0.20265 MPa |
3 atm | 0.303975 MPa |
4 atm | 0.4053 MPa |
5 atm | 0.506625 MPa |
10 atm | 1.01325 MPa |
15 atm | 1.519875 MPa |
50 atm | 5.06625 MPa |
100 atm | 10.1325 MPa |
500 atm | 50.6625 MPa |
1000 atm | 101.325 MPa |
Thay đổi thành