Megapascal sang Khí quyển
Chuyển đổi MPa sang atm
Thay đổi thành Khí quyển sang Megapascal
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Megapascal sang Khí quyển
1 [Megapascal] = 9.8692326671601 [Khí quyển]
[Khí quyển] = [Megapascal] * 9.8692326671601
Để chuyển đổi Megapascal sang Khí quyển nhân Megapascal * 9.8692326671601.
Ví dụ
35 Megapascal sang Khí quyển
35 [MPa] * 9.8692326671601 = 345.4231433506 [atm]
Bảng chuyển đổi
| Megapascal | Khí quyển |
| 0.01 MPa | 0.098692326671601 atm |
| 0.1 MPa | 0.98692326671601 atm |
| 1 MPa | 9.8692326671601 atm |
| 2 MPa | 19.73846533432 atm |
| 3 MPa | 29.60769800148 atm |
| 4 MPa | 39.476930668641 atm |
| 5 MPa | 49.346163335801 atm |
| 10 MPa | 98.692326671601 atm |
| 15 MPa | 148.0384900074 atm |
| 50 MPa | 493.46163335801 atm |
| 100 MPa | 986.92326671601 atm |
| 500 MPa | 4934.6163335801 atm |
| 1000 MPa | 9869.2326671601 atm |
Thay đổi thành