Megapascal sang Pounds mỗi inch vuông
Chuyển đổi MPa sang psi
Thay đổi thành Pounds mỗi inch vuông sang Megapascal
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Megapascal sang Pounds mỗi inch vuông
1 [Megapascal] = 145.03773772954 [Pounds mỗi inch vuông]
[Pounds mỗi inch vuông] = [Megapascal] * 145.03773772954
Để chuyển đổi Megapascal sang Pounds mỗi inch vuông nhân Megapascal * 145.03773772954.
Ví dụ
27 Megapascal sang Pounds mỗi inch vuông
27 [MPa] * 145.03773772954 = 3916.0189186977 [psi]
Bảng chuyển đổi
| Megapascal | Pounds mỗi inch vuông |
| 0.01 MPa | 1.4503773772954 psi |
| 0.1 MPa | 14.503773772954 psi |
| 1 MPa | 145.03773772954 psi |
| 2 MPa | 290.07547545909 psi |
| 3 MPa | 435.11321318863 psi |
| 4 MPa | 580.15095091817 psi |
| 5 MPa | 725.18868864772 psi |
| 10 MPa | 1450.3773772954 psi |
| 15 MPa | 2175.5660659432 psi |
| 50 MPa | 7251.8868864772 psi |
| 100 MPa | 14503.773772954 psi |
| 500 MPa | 72518.868864772 psi |
| 1000 MPa | 145037.73772954 psi |
Thay đổi thành