Megapascal sang Kilopounds mỗi Inch vuông
Chuyển đổi MPa sang ksi
Thay đổi thành Kilopounds mỗi Inch vuông sang Megapascal
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Megapascal sang Kilopounds mỗi Inch vuông
1 [Megapascal] = 0.14503773772954 [Kilopounds mỗi Inch vuông]
[Kilopounds mỗi Inch vuông] = [Megapascal] / 6.8947572932
Để chuyển đổi Megapascal sang Kilopounds mỗi Inch vuông chia Megapascal / 6.8947572932.
Ví dụ
29 Megapascal sang Kilopounds mỗi Inch vuông
29 [MPa] / 6.8947572932 = 4.2060943941568 [ksi]
Bảng chuyển đổi
Megapascal | Kilopounds mỗi Inch vuông |
0.01 MPa | 0.0014503773772954 ksi |
0.1 MPa | 0.014503773772954 ksi |
1 MPa | 0.14503773772954 ksi |
2 MPa | 0.29007547545909 ksi |
3 MPa | 0.43511321318863 ksi |
4 MPa | 0.58015095091817 ksi |
5 MPa | 0.72518868864772 ksi |
10 MPa | 1.4503773772954 ksi |
15 MPa | 2.1755660659432 ksi |
50 MPa | 7.2518868864772 ksi |
100 MPa | 14.503773772954 ksi |
500 MPa | 72.518868864772 ksi |
1000 MPa | 145.03773772954 ksi |
Thay đổi thành