Megapascal sang Pounds trên mỗi foot vuông
Chuyển đổi MPa sang psf
Thay đổi thành Pounds trên mỗi foot vuông sang Megapascal
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Megapascal sang Pounds trên mỗi foot vuông
1 [Megapascal] = 20885.434233297 [Pounds trên mỗi foot vuông]
[Pounds trên mỗi foot vuông] = [Megapascal] * 20885.434233297
Để chuyển đổi Megapascal sang Pounds trên mỗi foot vuông nhân Megapascal * 20885.434233297.
Ví dụ
28 Megapascal sang Pounds trên mỗi foot vuông
28 [MPa] * 20885.434233297 = 584792.15853231 [psf]
Bảng chuyển đổi
| Megapascal | Pounds trên mỗi foot vuông |
| 0.01 MPa | 208.85434233297 psf |
| 0.1 MPa | 2088.5434233297 psf |
| 1 MPa | 20885.434233297 psf |
| 2 MPa | 41770.868466593 psf |
| 3 MPa | 62656.30269989 psf |
| 4 MPa | 83541.736933186 psf |
| 5 MPa | 104427.17116648 psf |
| 10 MPa | 208854.34233297 psf |
| 15 MPa | 313281.51349945 psf |
| 50 MPa | 1044271.7116648 psf |
| 100 MPa | 2088543.4233297 psf |
| 500 MPa | 10442717.116648 psf |
| 1000 MPa | 20885434.233297 psf |
Thay đổi thành