Megapascal sang Gigapascal
Chuyển đổi MPa sang GPa
Thay đổi thành Gigapascal sang Megapascal
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Megapascal sang Gigapascal
1 [Megapascal] = 0.001 [Gigapascal]
[Gigapascal] = [Megapascal] / 1000
Để chuyển đổi Megapascal sang Gigapascal chia Megapascal / 1000.
Ví dụ
16 Megapascal sang Gigapascal
16 [MPa] / 1000 = 0.016 [GPa]
Bảng chuyển đổi
Megapascal | Gigapascal |
0.01 MPa | 1.0E-5 GPa |
0.1 MPa | 0.0001 GPa |
1 MPa | 0.001 GPa |
2 MPa | 0.002 GPa |
3 MPa | 0.003 GPa |
4 MPa | 0.004 GPa |
5 MPa | 0.005 GPa |
10 MPa | 0.01 GPa |
15 MPa | 0.015 GPa |
50 MPa | 0.05 GPa |
100 MPa | 0.1 GPa |
500 MPa | 0.5 GPa |
1000 MPa | 1 GPa |
Thay đổi thành