Khí quyển sang Lực lượng kg trên Mét vuông
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Mét vuông sang Khí quyển
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Khí quyển sang Lực lượng kg trên Mét vuông
1 [Khí quyển] = 10332.274527999 [Lực lượng kg trên Mét vuông]
[Lực lượng kg trên Mét vuông] = [Khí quyển] * 10332.274527999
Để chuyển đổi Khí quyển sang Lực lượng kg trên Mét vuông nhân Khí quyển * 10332.274527999.
Ví dụ
30 Khí quyển sang Lực lượng kg trên Mét vuông
30 [atm] * 10332.274527999 = 309968.23583997 [kgf/m2]
Bảng chuyển đổi
Khí quyển | Lực lượng kg trên Mét vuông |
0.01 atm | 103.32274527999 kgf/m2 |
0.1 atm | 1033.2274527999 kgf/m2 |
1 atm | 10332.274527999 kgf/m2 |
2 atm | 20664.549055998 kgf/m2 |
3 atm | 30996.823583997 kgf/m2 |
4 atm | 41329.098111995 kgf/m2 |
5 atm | 51661.372639994 kgf/m2 |
10 atm | 103322.74527999 kgf/m2 |
15 atm | 154984.11791998 kgf/m2 |
50 atm | 516613.72639994 kgf/m2 |
100 atm | 1033227.4527999 kgf/m2 |
500 atm | 5166137.2639994 kgf/m2 |
1000 atm | 10332274.527999 kgf/m2 |
Thay đổi thành