Khí quyển sang Mã số

Chuyển đổi atm sang Pa
Hoán đổi
Thay đổi thành Mã số sang Khí quyển
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Khí quyển sang Mã số

1 [Khí quyển] = 101325 [Mã số]
[Mã số] = [Khí quyển] * 101325
Để chuyển đổi Khí quyển sang Mã số nhân Khí quyển * 101325.

Ví dụ

15 Khí quyển sang Mã số
15 [atm] * 101325 = 1519875 [Pa]

Bảng chuyển đổi

Khí quyển Mã số
0.01 atm1013.25 Pa
0.1 atm10132.5 Pa
1 atm101325 Pa
2 atm202650 Pa
3 atm303975 Pa
4 atm405300 Pa
5 atm506625 Pa
10 atm1013250 Pa
15 atm1519875 Pa
50 atm5066250 Pa
100 atm10132500 Pa
500 atm50662500 Pa
1000 atm101325000 Pa

Thay đổi thành