Khí quyển sang Kilopounds mỗi Inch vuông
Chuyển đổi atm sang ksi
Thay đổi thành Kilopounds mỗi Inch vuông sang Khí quyển
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Khí quyển sang Kilopounds mỗi Inch vuông
1 [Khí quyển] = 0.014695948775446 [Kilopounds mỗi Inch vuông]
[Kilopounds mỗi Inch vuông] = [Khí quyển] / 68.04596391019
Để chuyển đổi Khí quyển sang Kilopounds mỗi Inch vuông chia Khí quyển / 68.04596391019.
Ví dụ
29 Khí quyển sang Kilopounds mỗi Inch vuông
29 [atm] / 68.04596391019 = 0.42618251448793 [ksi]
Bảng chuyển đổi
Khí quyển | Kilopounds mỗi Inch vuông |
0.01 atm | 0.00014695948775446 ksi |
0.1 atm | 0.0014695948775446 ksi |
1 atm | 0.014695948775446 ksi |
2 atm | 0.029391897550892 ksi |
3 atm | 0.044087846326338 ksi |
4 atm | 0.058783795101784 ksi |
5 atm | 0.07347974387723 ksi |
10 atm | 0.14695948775446 ksi |
15 atm | 0.22043923163169 ksi |
50 atm | 0.7347974387723 ksi |
100 atm | 1.4695948775446 ksi |
500 atm | 7.347974387723 ksi |
1000 atm | 14.695948775446 ksi |
Thay đổi thành