Kilopounds mỗi Inch vuông sang Khí quyển
Chuyển đổi ksi sang atm
Thay đổi thành Khí quyển sang Kilopounds mỗi Inch vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilopounds mỗi Inch vuông sang Khí quyển
1 [Kilopounds mỗi Inch vuông] = 68.04596391019 [Khí quyển]
[Khí quyển] = [Kilopounds mỗi Inch vuông] * 68.04596391019
Để chuyển đổi Kilopounds mỗi Inch vuông sang Khí quyển nhân Kilopounds mỗi Inch vuông * 68.04596391019.
Ví dụ
35 Kilopounds mỗi Inch vuông sang Khí quyển
35 [ksi] * 68.04596391019 = 2381.6087368566 [atm]
Bảng chuyển đổi
| Kilopounds mỗi Inch vuông | Khí quyển |
| 0.01 ksi | 0.6804596391019 atm |
| 0.1 ksi | 6.804596391019 atm |
| 1 ksi | 68.04596391019 atm |
| 2 ksi | 136.09192782038 atm |
| 3 ksi | 204.13789173057 atm |
| 4 ksi | 272.18385564076 atm |
| 5 ksi | 340.22981955095 atm |
| 10 ksi | 680.4596391019 atm |
| 15 ksi | 1020.6894586528 atm |
| 50 ksi | 3402.2981955095 atm |
| 100 ksi | 6804.596391019 atm |
| 500 ksi | 34022.981955095 atm |
| 1000 ksi | 68045.96391019 atm |
Thay đổi thành