Kilopounds mỗi Inch vuông sang Gigapascal
Chuyển đổi ksi sang GPa
Thay đổi thành Gigapascal sang Kilopounds mỗi Inch vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilopounds mỗi Inch vuông sang Gigapascal
1 [Kilopounds mỗi Inch vuông] = 0.0068947572932 [Gigapascal]
[Gigapascal] = [Kilopounds mỗi Inch vuông] / 145.03773772954
Để chuyển đổi Kilopounds mỗi Inch vuông sang Gigapascal chia Kilopounds mỗi Inch vuông / 145.03773772954.
Ví dụ
16 Kilopounds mỗi Inch vuông sang Gigapascal
16 [ksi] / 145.03773772954 = 0.1103161166912 [GPa]
Bảng chuyển đổi
| Kilopounds mỗi Inch vuông | Gigapascal |
| 0.01 ksi | 6.8947572932E-5 GPa |
| 0.1 ksi | 0.00068947572932 GPa |
| 1 ksi | 0.0068947572932 GPa |
| 2 ksi | 0.0137895145864 GPa |
| 3 ksi | 0.0206842718796 GPa |
| 4 ksi | 0.0275790291728 GPa |
| 5 ksi | 0.034473786466 GPa |
| 10 ksi | 0.068947572932 GPa |
| 15 ksi | 0.103421359398 GPa |
| 50 ksi | 0.34473786466 GPa |
| 100 ksi | 0.68947572932 GPa |
| 500 ksi | 3.4473786466 GPa |
| 1000 ksi | 6.8947572932 GPa |
Thay đổi thành