Kilopounds mỗi Inch vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
Chuyển đổi ksi sang N/m2
Thay đổi thành Newton trên mỗi mét vuông sang Kilopounds mỗi Inch vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilopounds mỗi Inch vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
1 [Kilopounds mỗi Inch vuông] = 6894757.2932 [Newton trên mỗi mét vuông]
[Newton trên mỗi mét vuông] = [Kilopounds mỗi Inch vuông] * 6894757.2932
Để chuyển đổi Kilopounds mỗi Inch vuông sang Newton trên mỗi mét vuông nhân Kilopounds mỗi Inch vuông * 6894757.2932.
Ví dụ
38 Kilopounds mỗi Inch vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
38 [ksi] * 6894757.2932 = 262000777.1416 [N/m2]
Bảng chuyển đổi
Kilopounds mỗi Inch vuông | Newton trên mỗi mét vuông |
0.01 ksi | 68947.572932 N/m2 |
0.1 ksi | 689475.72932 N/m2 |
1 ksi | 6894757.2932 N/m2 |
2 ksi | 13789514.5864 N/m2 |
3 ksi | 20684271.8796 N/m2 |
4 ksi | 27579029.1728 N/m2 |
5 ksi | 34473786.466 N/m2 |
10 ksi | 68947572.932 N/m2 |
15 ksi | 103421359.398 N/m2 |
50 ksi | 344737864.66 N/m2 |
100 ksi | 689475729.32 N/m2 |
500 ksi | 3447378646.6 N/m2 |
1000 ksi | 6894757293.2 N/m2 |
Thay đổi thành