Pounds trên mỗi foot vuông sang Khí quyển
Chuyển đổi psf sang atm
Thay đổi thành Khí quyển sang Pounds trên mỗi foot vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Khí quyển
1 [Pounds trên mỗi foot vuông] = 0.0004725414160375 [Khí quyển]
[Khí quyển] = [Pounds trên mỗi foot vuông] / 2116.2166236888
Để chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Khí quyển chia Pounds trên mỗi foot vuông / 2116.2166236888.
Ví dụ
35 Pounds trên mỗi foot vuông sang Khí quyển
35 [psf] / 2116.2166236888 = 0.016538949561313 [atm]
Bảng chuyển đổi
Pounds trên mỗi foot vuông | Khí quyển |
0.01 psf | 4.725414160375E-6 atm |
0.1 psf | 4.725414160375E-5 atm |
1 psf | 0.0004725414160375 atm |
2 psf | 0.00094508283207501 atm |
3 psf | 0.0014176242481125 atm |
4 psf | 0.00189016566415 atm |
5 psf | 0.0023627070801875 atm |
10 psf | 0.004725414160375 atm |
15 psf | 0.0070881212405625 atm |
50 psf | 0.023627070801875 atm |
100 psf | 0.04725414160375 atm |
500 psf | 0.23627070801875 atm |
1000 psf | 0.4725414160375 atm |
Thay đổi thành