Pounds trên mỗi foot vuông sang Gigapascal
Chuyển đổi psf sang GPa
Thay đổi thành Gigapascal sang Pounds trên mỗi foot vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Gigapascal
1 [Pounds trên mỗi foot vuông] = 4.788025898E-8 [Gigapascal]
[Gigapascal] = [Pounds trên mỗi foot vuông] / 20885434.233297
Để chuyển đổi Pounds trên mỗi foot vuông sang Gigapascal chia Pounds trên mỗi foot vuông / 20885434.233297.
Ví dụ
16 Pounds trên mỗi foot vuông sang Gigapascal
16 [psf] / 20885434.233297 = 7.6608414368E-7 [GPa]
Bảng chuyển đổi
Pounds trên mỗi foot vuông | Gigapascal |
0.01 psf | 4.788025898E-10 GPa |
0.1 psf | 4.788025898E-9 GPa |
1 psf | 4.788025898E-8 GPa |
2 psf | 9.576051796E-8 GPa |
3 psf | 1.4364077694E-7 GPa |
4 psf | 1.9152103592E-7 GPa |
5 psf | 2.394012949E-7 GPa |
10 psf | 4.788025898E-7 GPa |
15 psf | 7.182038847E-7 GPa |
50 psf | 2.394012949E-6 GPa |
100 psf | 4.788025898E-6 GPa |
500 psf | 2.394012949E-5 GPa |
1000 psf | 4.788025898E-5 GPa |
Thay đổi thành