Lực lượng kg trên Mét vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Pounds trên mỗi foot vuông sang Lực lượng kg trên Mét vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lực lượng kg trên Mét vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông

1 [Lực lượng kg trên Mét vuông] = 0.20481614362396 [Pounds trên mỗi foot vuông]
[Pounds trên mỗi foot vuông] = [Lực lượng kg trên Mét vuông] / 4.8824276363488
Để chuyển đổi Lực lượng kg trên Mét vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông chia Lực lượng kg trên Mét vuông / 4.8824276363488.

Ví dụ

28 Lực lượng kg trên Mét vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông
28 [kgf/m2] / 4.8824276363488 = 5.7348520214708 [psf]

Bảng chuyển đổi

Lực lượng kg trên Mét vuông Pounds trên mỗi foot vuông
0.01 kgf/m20.0020481614362396 psf
0.1 kgf/m20.020481614362396 psf
1 kgf/m20.20481614362396 psf
2 kgf/m20.40963228724792 psf
3 kgf/m20.61444843087187 psf
4 kgf/m20.81926457449583 psf
5 kgf/m21.0240807181198 psf
10 kgf/m22.0481614362396 psf
15 kgf/m23.0722421543594 psf
50 kgf/m210.240807181198 psf
100 kgf/m220.481614362396 psf
500 kgf/m2102.40807181198 psf
1000 kgf/m2204.81614362396 psf

Thay đổi thành