Lực lượng kg trên Mét vuông sang Megapascal
Thay đổi thành Megapascal sang Lực lượng kg trên Mét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lực lượng kg trên Mét vuông sang Megapascal
1 [Lực lượng kg trên Mét vuông] = 9.80665E-6 [Megapascal]
[Megapascal] = [Lực lượng kg trên Mét vuông] / 101971.62129779
Để chuyển đổi Lực lượng kg trên Mét vuông sang Megapascal chia Lực lượng kg trên Mét vuông / 101971.62129779.
Ví dụ
12 Lực lượng kg trên Mét vuông sang Megapascal
12 [kgf/m2] / 101971.62129779 = 0.0001176798 [MPa]
Bảng chuyển đổi
Lực lượng kg trên Mét vuông | Megapascal |
0.01 kgf/m2 | 9.80665E-8 MPa |
0.1 kgf/m2 | 9.80665E-7 MPa |
1 kgf/m2 | 9.80665E-6 MPa |
2 kgf/m2 | 1.96133E-5 MPa |
3 kgf/m2 | 2.941995E-5 MPa |
4 kgf/m2 | 3.92266E-5 MPa |
5 kgf/m2 | 4.903325E-5 MPa |
10 kgf/m2 | 9.80665E-5 MPa |
15 kgf/m2 | 0.00014709975 MPa |
50 kgf/m2 | 0.0004903325 MPa |
100 kgf/m2 | 0.000980665 MPa |
500 kgf/m2 | 0.004903325 MPa |
1000 kgf/m2 | 0.00980665 MPa |
Thay đổi thành