Lực lượng kg trên Mét vuông sang Mã số
Thay đổi thành Mã số sang Lực lượng kg trên Mét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lực lượng kg trên Mét vuông sang Mã số
1 [Lực lượng kg trên Mét vuông] = 9.80665 [Mã số]
[Mã số] = [Lực lượng kg trên Mét vuông] * 9.80665
Để chuyển đổi Lực lượng kg trên Mét vuông sang Mã số nhân Lực lượng kg trên Mét vuông * 9.80665.
Ví dụ
15 Lực lượng kg trên Mét vuông sang Mã số
15 [kgf/m2] * 9.80665 = 147.09975 [Pa]
Bảng chuyển đổi
| Lực lượng kg trên Mét vuông | Mã số |
| 0.01 kgf/m2 | 0.0980665 Pa |
| 0.1 kgf/m2 | 0.980665 Pa |
| 1 kgf/m2 | 9.80665 Pa |
| 2 kgf/m2 | 19.6133 Pa |
| 3 kgf/m2 | 29.41995 Pa |
| 4 kgf/m2 | 39.2266 Pa |
| 5 kgf/m2 | 49.03325 Pa |
| 10 kgf/m2 | 98.0665 Pa |
| 15 kgf/m2 | 147.09975 Pa |
| 50 kgf/m2 | 490.3325 Pa |
| 100 kgf/m2 | 980.665 Pa |
| 500 kgf/m2 | 4903.325 Pa |
| 1000 kgf/m2 | 9806.65 Pa |
Thay đổi thành