Mã số sang Lực lượng kg trên Mét vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Mét vuông sang Mã số
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Mã số sang Lực lượng kg trên Mét vuông

1 [Mã số] = 0.10197162129779 [Lực lượng kg trên Mét vuông]
[Lực lượng kg trên Mét vuông] = [Mã số] / 9.80665
Để chuyển đổi Mã số sang Lực lượng kg trên Mét vuông chia Mã số / 9.80665.

Ví dụ

30 Mã số sang Lực lượng kg trên Mét vuông
30 [Pa] / 9.80665 = 3.0591486389338 [kgf/m2]

Bảng chuyển đổi

Mã số Lực lượng kg trên Mét vuông
0.01 Pa0.0010197162129779 kgf/m2
0.1 Pa0.010197162129779 kgf/m2
1 Pa0.10197162129779 kgf/m2
2 Pa0.20394324259559 kgf/m2
3 Pa0.30591486389338 kgf/m2
4 Pa0.40788648519117 kgf/m2
5 Pa0.50985810648896 kgf/m2
10 Pa1.0197162129779 kgf/m2
15 Pa1.5295743194669 kgf/m2
50 Pa5.0985810648896 kgf/m2
100 Pa10.197162129779 kgf/m2
500 Pa50.985810648896 kgf/m2
1000 Pa101.97162129779 kgf/m2

Thay đổi thành