Mã số sang Megapascal
Chuyển đổi Pa sang MPa
Thay đổi thành Megapascal sang Mã số
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mã số sang Megapascal
1 [Mã số] = 1.0E-6 [Megapascal]
[Megapascal] = [Mã số] / 1000000
Để chuyển đổi Mã số sang Megapascal chia Mã số / 1000000.
Ví dụ
12 Mã số sang Megapascal
12 [Pa] / 1000000 = 1.2E-5 [MPa]
Bảng chuyển đổi
| Mã số | Megapascal |
| 0.01 Pa | 1.0E-8 MPa |
| 0.1 Pa | 1.0E-7 MPa |
| 1 Pa | 1.0E-6 MPa |
| 2 Pa | 2.0E-6 MPa |
| 3 Pa | 3.0E-6 MPa |
| 4 Pa | 4.0E-6 MPa |
| 5 Pa | 5.0E-6 MPa |
| 10 Pa | 1.0E-5 MPa |
| 15 Pa | 1.5E-5 MPa |
| 50 Pa | 5.0E-5 MPa |
| 100 Pa | 0.0001 MPa |
| 500 Pa | 0.0005 MPa |
| 1000 Pa | 0.001 MPa |
Thay đổi thành