Mã số sang Kilopounds mỗi Inch vuông
Chuyển đổi Pa sang ksi
Thay đổi thành Kilopounds mỗi Inch vuông sang Mã số
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mã số sang Kilopounds mỗi Inch vuông
1 [Mã số] = 1.4503773772954E-7 [Kilopounds mỗi Inch vuông]
[Kilopounds mỗi Inch vuông] = [Mã số] / 6894757.2932
Để chuyển đổi Mã số sang Kilopounds mỗi Inch vuông chia Mã số / 6894757.2932.
Ví dụ
29 Mã số sang Kilopounds mỗi Inch vuông
29 [Pa] / 6894757.2932 = 4.2060943941568E-6 [ksi]
Bảng chuyển đổi
Mã số | Kilopounds mỗi Inch vuông |
0.01 Pa | 1.4503773772954E-9 ksi |
0.1 Pa | 1.4503773772954E-8 ksi |
1 Pa | 1.4503773772954E-7 ksi |
2 Pa | 2.9007547545909E-7 ksi |
3 Pa | 4.3511321318863E-7 ksi |
4 Pa | 5.8015095091817E-7 ksi |
5 Pa | 7.2518868864772E-7 ksi |
10 Pa | 1.4503773772954E-6 ksi |
15 Pa | 2.1755660659432E-6 ksi |
50 Pa | 7.2518868864772E-6 ksi |
100 Pa | 1.4503773772954E-5 ksi |
500 Pa | 7.2518868864772E-5 ksi |
1000 Pa | 0.00014503773772954 ksi |
Thay đổi thành