Mã số sang Kilopascal
Chuyển đổi Pa sang kPa
Thay đổi thành Kilopascal sang Mã số
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mã số sang Kilopascal
1 [Mã số] = 0.001 [Kilopascal]
[Kilopascal] = [Mã số] / 1000
Để chuyển đổi Mã số sang Kilopascal chia Mã số / 1000.
Ví dụ
10 Mã số sang Kilopascal
10 [Pa] / 1000 = 0.01 [kPa]
Bảng chuyển đổi
Mã số | Kilopascal |
0.01 Pa | 1.0E-5 kPa |
0.1 Pa | 0.0001 kPa |
1 Pa | 0.001 kPa |
2 Pa | 0.002 kPa |
3 Pa | 0.003 kPa |
4 Pa | 0.004 kPa |
5 Pa | 0.005 kPa |
10 Pa | 0.01 kPa |
15 Pa | 0.015 kPa |
50 Pa | 0.05 kPa |
100 Pa | 0.1 kPa |
500 Pa | 0.5 kPa |
1000 Pa | 1 kPa |
Thay đổi thành