Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
1 [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] = 100 [Lực lượng kg trên Centimet vuông]
[Lực lượng kg trên Centimet vuông] = [Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông] * 100
Để chuyển đổi Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông nhân Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông * 100.
Ví dụ
31 Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
31 [kgf/mm2] * 100 = 3100 [kgf/cm2]
Bảng chuyển đổi
Lực lượng kilôgam trên Milimét vuông | Lực lượng kg trên Centimet vuông |
0.01 kgf/mm2 | 1 kgf/cm2 |
0.1 kgf/mm2 | 10 kgf/cm2 |
1 kgf/mm2 | 100 kgf/cm2 |
2 kgf/mm2 | 200 kgf/cm2 |
3 kgf/mm2 | 300 kgf/cm2 |
4 kgf/mm2 | 400 kgf/cm2 |
5 kgf/mm2 | 500 kgf/cm2 |
10 kgf/mm2 | 1000 kgf/cm2 |
15 kgf/mm2 | 1500 kgf/cm2 |
50 kgf/mm2 | 5000 kgf/cm2 |
100 kgf/mm2 | 10000 kgf/cm2 |
500 kgf/mm2 | 50000 kgf/cm2 |
1000 kgf/mm2 | 100000 kgf/cm2 |
Thay đổi thành