Newton trên mỗi mét vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông
Chuyển đổi N/m2 sang psf
Thay đổi thành Pounds trên mỗi foot vuông sang Newton trên mỗi mét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Newton trên mỗi mét vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông
1 [Newton trên mỗi mét vuông] = 0.020885434233297 [Pounds trên mỗi foot vuông]
[Pounds trên mỗi foot vuông] = [Newton trên mỗi mét vuông] / 47.88025898
Để chuyển đổi Newton trên mỗi mét vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông chia Newton trên mỗi mét vuông / 47.88025898.
Ví dụ
28 Newton trên mỗi mét vuông sang Pounds trên mỗi foot vuông
28 [N/m2] / 47.88025898 = 0.58479215853231 [psf]
Bảng chuyển đổi
| Newton trên mỗi mét vuông | Pounds trên mỗi foot vuông |
| 0.01 N/m2 | 0.00020885434233297 psf |
| 0.1 N/m2 | 0.0020885434233297 psf |
| 1 N/m2 | 0.020885434233297 psf |
| 2 N/m2 | 0.041770868466593 psf |
| 3 N/m2 | 0.06265630269989 psf |
| 4 N/m2 | 0.083541736933186 psf |
| 5 N/m2 | 0.10442717116648 psf |
| 10 N/m2 | 0.20885434233297 psf |
| 15 N/m2 | 0.31328151349945 psf |
| 50 N/m2 | 1.0442717116648 psf |
| 100 N/m2 | 2.0885434233297 psf |
| 500 N/m2 | 10.442717116648 psf |
| 1000 N/m2 | 20.885434233297 psf |
Thay đổi thành