Pounds mỗi inch vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông

Hoán đổi
Thay đổi thành Lực lượng kg trên Centimet vuông sang Pounds mỗi inch vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Pounds mỗi inch vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông

1 [Pounds mỗi inch vuông] = 0.070306957964239 [Lực lượng kg trên Centimet vuông]
[Lực lượng kg trên Centimet vuông] = [Pounds mỗi inch vuông] / 14.223343307054
Để chuyển đổi Pounds mỗi inch vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông chia Pounds mỗi inch vuông / 14.223343307054.

Ví dụ

31 Pounds mỗi inch vuông sang Lực lượng kg trên Centimet vuông
31 [psi] / 14.223343307054 = 2.1795156968914 [kgf/cm2]

Bảng chuyển đổi

Pounds mỗi inch vuông Lực lượng kg trên Centimet vuông
0.01 psi0.00070306957964239 kgf/cm2
0.1 psi0.0070306957964239 kgf/cm2
1 psi0.070306957964239 kgf/cm2
2 psi0.14061391592848 kgf/cm2
3 psi0.21092087389272 kgf/cm2
4 psi0.28122783185695 kgf/cm2
5 psi0.35153478982119 kgf/cm2
10 psi0.70306957964239 kgf/cm2
15 psi1.0546043694636 kgf/cm2
50 psi3.5153478982119 kgf/cm2
100 psi7.0306957964239 kgf/cm2
500 psi35.153478982119 kgf/cm2
1000 psi70.306957964239 kgf/cm2

Thay đổi thành