Pounds mỗi inch vuông sang Gigapascal
Chuyển đổi psi sang GPa
Thay đổi thành Gigapascal sang Pounds mỗi inch vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pounds mỗi inch vuông sang Gigapascal
1 [Pounds mỗi inch vuông] = 6.8947572932E-6 [Gigapascal]
[Gigapascal] = [Pounds mỗi inch vuông] / 145037.73772954
Để chuyển đổi Pounds mỗi inch vuông sang Gigapascal chia Pounds mỗi inch vuông / 145037.73772954.
Ví dụ
16 Pounds mỗi inch vuông sang Gigapascal
16 [psi] / 145037.73772954 = 0.0001103161166912 [GPa]
Bảng chuyển đổi
| Pounds mỗi inch vuông | Gigapascal |
| 0.01 psi | 6.8947572932E-8 GPa |
| 0.1 psi | 6.8947572932E-7 GPa |
| 1 psi | 6.8947572932E-6 GPa |
| 2 psi | 1.37895145864E-5 GPa |
| 3 psi | 2.06842718796E-5 GPa |
| 4 psi | 2.75790291728E-5 GPa |
| 5 psi | 3.4473786466E-5 GPa |
| 10 psi | 6.8947572932E-5 GPa |
| 15 psi | 0.000103421359398 GPa |
| 50 psi | 0.00034473786466 GPa |
| 100 psi | 0.00068947572932 GPa |
| 500 psi | 0.0034473786466 GPa |
| 1000 psi | 0.0068947572932 GPa |
Thay đổi thành