Centimet vuông sang Nanomet vuông
Chuyển đổi cm2 sang nm2
Thay đổi thành Nanomet vuông sang Centimet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet vuông sang Nanomet vuông
1 [Centimet vuông] = 1.0E+14 [Nanomet vuông]
[Nanomet vuông] = [Centimet vuông] * 1.0E+14
Để chuyển đổi Centimet vuông sang Nanomet vuông nhân Centimet vuông * 1.0E+14.
Ví dụ
37 Centimet vuông sang Nanomet vuông
37 [cm2] * 1.0E+14 = 3.7E+15 [nm2]
Bảng chuyển đổi
Centimet vuông | Nanomet vuông |
0.01 cm2 | 1000000000000 nm2 |
0.1 cm2 | 10000000000000 nm2 |
1 cm2 | 1.0E+14 nm2 |
2 cm2 | 2.0E+14 nm2 |
3 cm2 | 3.0E+14 nm2 |
4 cm2 | 4.0E+14 nm2 |
5 cm2 | 5.0E+14 nm2 |
10 cm2 | 1.0E+15 nm2 |
15 cm2 | 1.5E+15 nm2 |
50 cm2 | 5.0E+15 nm2 |
100 cm2 | 1.0E+16 nm2 |
500 cm2 | 5.0E+16 nm2 |
1000 cm2 | 1.0E+17 nm2 |
Thay đổi thành