Centimet vuông sang Decimet vuông
Chuyển đổi cm2 sang dm2
Thay đổi thành Decimet vuông sang Centimet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet vuông sang Decimet vuông
1 [Centimet vuông] = 0.01 [Decimet vuông]
[Decimet vuông] = [Centimet vuông] / 100
Để chuyển đổi Centimet vuông sang Decimet vuông chia Centimet vuông / 100.
Ví dụ
34 Centimet vuông sang Decimet vuông
34 [cm2] / 100 = 0.34 [dm2]
Bảng chuyển đổi
Centimet vuông | Decimet vuông |
0.01 cm2 | 0.0001 dm2 |
0.1 cm2 | 0.001 dm2 |
1 cm2 | 0.01 dm2 |
2 cm2 | 0.02 dm2 |
3 cm2 | 0.03 dm2 |
4 cm2 | 0.04 dm2 |
5 cm2 | 0.05 dm2 |
10 cm2 | 0.1 dm2 |
15 cm2 | 0.15 dm2 |
50 cm2 | 0.5 dm2 |
100 cm2 | 1 dm2 |
500 cm2 | 5 dm2 |
1000 cm2 | 10 dm2 |
Thay đổi thành